GÓI VẮC XIN SỬ DỤNG
TẠI TRUNG TÂM TIÊM CHỦNG DANAVAC
I. GÓI VẮC XIN CHO TRẺ TỪ 0-9 THÁNG/ 0- 12 THÁNG/ 0-24 THÁNG (GIÁ ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT):
1.1. GÓI HEXAXIM-ROTARIX-VARIVAX
STT | PHÒNG BỆNH |
TÊN VẮC XIN |
NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotarix | Bỉ | 2 | 2 | 2 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Hexaxim | Pháp | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 | 3 |
5 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
6 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
7 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cu Ba | 2 | 2 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 16 | 19 | 23 | |||
GIÁ GÓI | 15,148,000 | 18,182,000 | 21,808,000 |
1.2 GÓI HEXAXIM-ROTARIX-VARICELLA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotarix | Bỉ |
2 | 2 | 2 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Hexaxim | Pháp | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 | 3 |
5 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
6 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
7 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | VARICELLA | Hàn Quốc | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 16 | 19 | 23 | |||
GIÁ GÓI | 15,148,000 | 17,927,000 | 21,298,000 |
1.3 GÓI HEXAXIM-ROTATEQ-VARIVAX
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | RotaTeq | Mỹ | 3 | 3 | 3 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Hexaxim | Pháp | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 | 3 |
5 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
6 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
7 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 17 | 20 | 24 | |||
GIÁ GÓI | 15,562,000 | 18,596,000 | 22,222,000 |
1.4 GÓI HEXAXIM-ROTATEQ-VARICELLA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | RotaTeq | Mỹ | 3 | 3 | 3 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Hexaxim | Pháp | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 | 3 |
5 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
6 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
7 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | VARICELLA | Hàn Quốc | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 17 | 20 | 24 | |||
GIÁ GÓI | 15,562,000 | 18,341,000 | 21,712,000 |
1.5 GÓI INFANRIX-ROTATEQ-VARICELLA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | RotaTeq | Mỹ | 3 | 3 | 3 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Infanrix Hexa | Bỉ | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 | 3 |
5 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
6 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
7 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | VARICELLA | Hàn Quốc | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 17 | 20 | 24 | |||
GIÁ GÓI | 15,445,000 | 18,224,000 | 21,556,000 |
1.6 GÓI INFANRIX-ROTATEQ-VARIVAX
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | RotaTeq | Mỹ | 3 | 3 | 3 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Infanrix Hexa | Bỉ | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 | 3 |
5 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
6 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
7 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 17 | 20 | 24 | |||
GIÁ GÓI | 15,445,000 | 18,479,000 | 22,066,000 |
1.7 GÓI INFANRIX-ROTARIX-VARIVAX
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotarix | Bỉ | 2 | 2 | 2 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Infanrix Hexa | Bỉ | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 | 3 |
5 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
6 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
7 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 16 | 19 | 23 | |||
GIÁ GÓI | 15,031,000 | 18,065,000 | 21,652,000 |
1.8 GÓI INFANRIX-ROTARIX-VARICELLA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotarix | Bỉ | 2 | 2 | 2 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Infanrix Hexa | Bỉ | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 | 3 |
5 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
6 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
7 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | VARICELLA | Hàn Quốc | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 16 | 19 | 23 | |||
GIÁ GÓI | 15,031,000 | 17,810,000 | 21,142,000 |
1.9 GÓI PENTAXIM - ROTATEQ - VARIVAX
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG | 0-12 THÁNG | 0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | RotaTeq | Mỹ | 3 | 3 | 3 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib(5 trong1) | Pentaxim | Pháp | 3 | 3 | 4 |
3 | Viêm gan B | Engerix B 0,5ml | Bỉ | 3 | 3 | 4 |
4 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
5 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 | 3 |
6 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cu Ba | 2 | 2 | 2 |
7 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
8 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
9 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
10 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ |
1 | 2 | |
11 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 20 | 23 | 28 | |||
GIÁ GÓI | 15,193,000 | 18,227,000 | 21,730,000 |
1.10 GÓI PENTAXIM - ROTARIX - VARIVAX
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG | 0-12 THÁNG | 0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotarix | Bỉ | 2 | 2 | 2 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib(5 trong1) | Pentaxim | Pháp | 3 | 3 | 4 |
3 | Viêm gan B | Engerix B 0,5ml | Bỉ | 3 | 3 | 4 |
4 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
5 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 | 3 |
6 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cu Ba | 2 | 2 | 2 |
7 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
8 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
9 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
10 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ |
1 | 2 | |
11 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 17 | 20 | 27 | |||
GIÁ GÓI | 14,779,000 | 17,813,000 | 21,316,000 |
1.11 GÓI PENTAXIM - ROTATEQ - VARICELLA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG | 0-12 THÁNG | 0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | RotaTeq | Mỹ | 3 | 3 | 3 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib(5 trong1) | Pentaxim | Pháp | 3 | 3 | 4 |
3 | Viêm gan B | Engerix B 0,5ml | Bỉ | 3 | 3 | 4 |
4 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
5 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 | 3 |
6 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cu Ba | 2 | 2 | 2 |
7 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
8 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
9 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
10 | Thủy đậu | Varicella | Hàn Quốc | 1 | 2 | |
11 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 20 | 23 | 28 | |||
GIÁ GÓI | 15,193,000 | 17,972,000 | 21,220,000 |
1.12 GÓI PENTAXIM - ROTARIX - VARICELLA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG | 0-12 THÁNG | 0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotarix | Bỉ | 2 | 2 | 2 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib(5 trong1) | Pentaxim | Pháp | 3 | 3 | 4 |
3 | Viêm gan B | Engerix B 0,5ml | Bỉ | 3 | 3 | 4 |
4 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
5 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 | 3 |
6 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cu Ba | 2 | ||
7 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
8 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
9 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
10 | Thủy đậu | Varicella | Hàn Quốc | 1 | 2 | |
11 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 19 | 22 | 27 | |||
GIÁ GÓI | 14,779,000 | 17,558,000 | 20,806,000 |
II. GÓI NÂNG CẤP 12-24 THÁNG (GIÁ ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT):
1. GÓI NÂNG CẤP 12-24 THÁNG LINH HOẠT HEXAXIM
STT | PHÒNG BỆNH | TTÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI TIÊM | |
GÓI 1 | GÓI 2 | ||||
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Hexaxim | Pháp | 1 | 1 |
2 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 1 | 1 |
3 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 1 | 1 |
Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | |
5 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 |
6 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 2 | 2 |
7 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 2 | 0 |
Varicella | Hàn Quốc | 0 | 2 | ||
8 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 |
TỔNG SỐ LIỀU | 11 | 11 | |||
GIÁ GÓI | 10,134,000 | 9,624,000 |
2. GÓI NÂNG CẤP 12-24 THÁNG LINH HOẠT INFANRIX HEXA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI TIÊM | |
GÓI 1 | GÓI 2 | ||||
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Infanrix Hexa | Bỉ | 1 | 1 |
2 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 1 | 1 |
3 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 1 | 1 |
4 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 |
5 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 |
6 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 2 | 2 |
7 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 2 | 0 |
Varicella | Hàn Quốc | 0 | 2 | ||
8 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 |
TỔNG SỐ LIỀU | 11 | 11 | |||
GIÁ GÓI | 10,095,000 | 9,585,000 |
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI TIÊM | |
GÓI 1 | GÓI 2 | ||||
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib(5 trong 1) | Pentaxim | Pháp | 1 | 1 |
2 | Viêm gan B | Engerix B 0,5ml | Bỉ | 1 | 1 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 1 | 1 |
4 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 1 | 1 |
5 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cu Ba | 2 | 2 |
6 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 |
7 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 2 | 2 |
8 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 2 | 0 |
Varicella | Hàn Quốc | 0 | 2 | ||
9 | Sởi-Rubella-Quai bị | MMR | Mỹ | 1 | 1 |
TỔNG SỐ LIỀU | 12 | 12 | |||
GIÁ GÓI | 10,011,000 | 9,501,000 |
- Chúng tôi lựa chọn những vắc xin nhập khẩu từ nước ngoài của các hãng sản xuất uy tín, nổi tiếng Thế giới, và số ít các vắc xin được sản xuất tại Việt Nam đã được kiểm chứng về độ hiệu quả và an toàn. Toàn bộ vắc xin trong hệ thống phòng tiêm được bảo quản nghiêm ngặt theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
- Chúng tôi cam kết: Cung cấp đầy đủ vắc xin theo gói của Quý khách hàng đã lựa chọn; đảm bảo quyền lợi cho Quý khách hàng ngay cả khi tình trạng khan hiếm vắc xin có thể xảy ra.
- Trường hợp có sự biến động lớn về giá nhập mua trên thị trường, giá gói vắc xin có thể thay đổi.