Bảng giá tiêm chủng theo yêu cầu:
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VACCINE | NSX | ĐVT | ĐƯỜNG DÙNG | GIÁ BÁN LẺ (CÓ VAT) |
GIÁ BÁN THEO GÓI(CÓ VAT) |
1 | Lao | BCG | Việt Nam | Lọ/ 10 liều | Tiêm trong da | 131.000 | 168.000 |
2 | Viêm gan B | Engerix B 0,5ml | Bỉ | Liều/0,5ml | Tiêm bắp | 190.000 | 228.000 |
3 | Viêm gan B | Engerix B 1ml | Bỉ | Liều/1ml |
Tiêm bắp | 235.001 | 282.000 |
4 | Viêm gan B | Euvax | Hàn Quốc | Liều/0.5ml | Tiêm bắp | 170.000 | 204.000 |
5 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong 1) |
Infanrix Hexa | Bỉ | Liều/0,5ml | Tiêm bắp | 1.015.000 | 1.218.000 |
6 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong 1) |
Hexaxim | Pháp |
Liều/0,5ml |
Tiêm bắp | 1.048.000 | 1.257.000 |
7 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib( 5 trong 1) | Pentaxim | Pháp | Liều/0,5ml | Tiêm bắp | 787,500 | 906.000 |
8 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt( 4 trong 1) | Tetraxim | Pháp | Liều/0,5ml | Tiêm bắp | 458.000 | 550.001 |
9 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván | Boostrix | Bỉ | Liều | Tiêm bắp | 735.000 | 882.000 |
10 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván | Adacel | Pháp | Liều/0,5ml | Tiêm bắp | 620.000 | 744.000 |
11 | Viêm màng não, viêm phổi và các bệnh khác do Haemophylus influenzae type b Hib |
Quimi Hib | Cuba | Liều/0,5ml | Tiêm bắp | 239.000 | 287.000 |
12 | Bệnh tiêu chảy do Rota virus | Rotarix | Bỉ | Liều/1,5ml | Uống | 825.000 | 990,000 |
13 | Bệnh tiêu chảy do Rota virus | RotaTeq | Mỹ |
Liều/2ml |
Uống | 665.000 | 798.000 |
14 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | Liều/0,5ml | Tiêm bắp | 1.045.000 | 1.254.000 |
15 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Prevenar 13 | Anh |
Liều/0,5ml |
Tiêm bắp | 1.290.000 | 1.548.000 |
16 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | Liều | Tiêm bắp | 356.000 | 427.000 |
17 | Bệnh cúm | INFLUVAC TETRA | Hà Lan | Liều | Tiêm bắp | 356.000 | 427.000 |
18 | Bệnh cúm | GC FLU PFS 0,5ml | Hàn Quốc | Liều | Tiêm bắp | 345.000 | 414.000 |
19 | Bệnh cúm | IVACFLU-S | Việt Nam |
Liều | Tiêm bắp | 190.000 | 228.000 |
20 | Bệnh sởi | MVVac | Việt Nam | Liều | Tiêm dưới da | 443,000 | 509,000 |
21 | Bệnh sởi- Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | Liều | Tiêm dưới da | 305.000 | 366.000 |
22 | Bệnh sởi- Quai bị-Rubella | Measles,Mumps and Rubella | Ấn Độ |
Liều | Tiêm dưới da | 172,000 | 197.000 |
23 | Thủy đậu | Varivax | USA | Liều | Tiêm dưới da | 961.000 | 1.144.000 |
24 | Thủy đậu | VARICELLA | Hàn Quốc |
Liều | Tiêm dưới da | 749.000 | 889.000 |
25 | Viêm não Nhật Bản | Jevax 1ml | Việt Nam | Liều | Tiêm dưới da | 170.000 | 204.000 |
26 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan |
Liều | Tiêm dưới da | 665.000 | 798.000 |
27 | Viêm gan A | Avaxim 80 | Pháp | Liều | Tiêm bắp | 590.000 | 708.000 |
28 | Viêm màng não do mô cầu B+ C | VA-Mengoc-BC | Cuba | Liều | Tiêm bắp sâu | 295.000 | 354.000 |
29 | Ung thư cổ tử cung, u nhú( sủi mào gà) do HPV | Gardasil 4 | Mỹ | Liều | Tiêm bắp | 1.790.000 | 2.148.000 |
30 | Ung thư cổ tử cung, u nhú( sủi mào gà) do HPV | Gardasil 9 | Mỹ | Liều | Tiêm bắp | 2.950.000 | 3.540.000 |
31 | Huyết thanh kháng uốn ván | SAT | Việt Nam | Liều | Tiêm bắp | 100.000 | 120.000 |
32 | Uốn ván | VAT | Việt Nam | Liều | Tiêm bắp sâu | 115.000 | 138.000 |
33 | Tả | MORCVAX | Việt Nam | Liều | Uống | 115.000 | 138.000 |
34 | Bệnh dại | Abhayrab | Ấn Độ | Liều | Tiêm bắp | 215.000 | 258.000 |
35 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | Liều | Tiêm bắp | 1.260.000 |
1.512.000 |
36 |
Bệnh Dại |
Verorab | Pháp | Liều | Tiêm bắp | 323.000 | 388.000 |
37 | Viêm gan A + B | Twinrix Via 1ml | Bỉ | Liều | Tiêm bắp | 560.000 |
672.000 |
38 | Thương Hàn | Typhim | Pháp | Liều | Tiêm bắp | 295.000 | 315.000 |
39 | Bệnh sởi - Quai Bị - Rubella | Priorix | Ý | Liều | Tiêm dưới da | 415.000 | 498.000 |
40 | Viêm Gan B | Heberbiovac 20mcg/1ml | Cuba | Liều | Tiêm bắp | 200.000 | 240.000 |
41 | Viêm Gan B | Heberbiovac 10mcg/0.5ml | Cuba | Liều | Tiêm bắp | 178.000 | 214.000 |
Bảng giá gói vắc xin cho trẻ em:
I. GÓI VẮC XIN CHO TRẺ TỪ 0-9 THÁNG/ 0- 12 THÁNG/0-24 THÁNG
1.1 GÓI HEXAXIM-ROTARIX-VARIVAX
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotarix | Bỉ | 2 | 2 | 2 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Hexaxim | Pháp | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | GC Flu QIV | Hàn Quốc | 2 | 2 | 3 |
5 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
6 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
7 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 16 | 19 | 23 | |||
GIÁ GÓI | 15,122,000 | 18,098,000 | 21,665,000 |
1.2 GÓI HEXAXIM-ROTARIX-VARICELLA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotarix | Bỉ |
2 | 2 | 2 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Hexaxim | Pháp | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | GC Flu QIV | Hàn Quốc | 2 | 2 | 3 |
5 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
6 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
7 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | VARICELLA | Hàn Quốc | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 16 | 19 | 23 | |||
GIÁ GÓI | 15,122,000 | 17,840,000 | 21,149,000 |
1.3 GÓI HEXAXIM-ROTATEQ-VARIVAX
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | RotaTeq | Mỹ | 3 | 3 | 3 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Hexaxim | Pháp | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | GC Flu QIV | Hàn Quốc | 2 | 2 | 3 |
5 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
6 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
7 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 17 | 20 | 24 | |||
GIÁ GÓI | 15,536,000 | 18,512,000 | 22,079,000 |
1.4 GÓI HEXAXIM-ROTATEQ-VARICELLA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | RotaTeq | Mỹ | 3 | 3 | 3 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Hexaxim | Pháp | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | GC Flu QIV | Hàn Quốc | 2 | 2 | 3 |
5 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
6 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
7 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | VARICELLA | Hàn Quốc | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 17 | 20 | 24 | |||
GIÁ GÓI | 15,536,000 | 18,254,000 | 21,563,000 |
1.5 GÓI INFANRIX-ROTATEQ-VARICELLA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | RotaTeq | Mỹ | 3 | 3 | 3 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Infanrix Hexa | Bỉ | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | GC Flu QIV | Hàn Quốc | 2 | 2 | 3 |
5 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
6 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
7 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | VARICELLA | Hàn Quốc | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 17 | 20 | 24 | |||
GIÁ GÓI | 15,419,000 | 18,137,000 | 21,407,000 |
1.6 GÓI INFANRIX-ROTATEQ-VARIVAX
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | RotaTeq | Mỹ | 3 | 3 | 3 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Infanrix Hexa | Bỉ | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | GC Flu QIV | Hàn Quốc | 2 | 2 | 3 |
5 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
6 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
7 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 17 | 20 | 24 | |||
GIÁ GÓI | 15,419,000 | 18,395,000 | 21,923,000 |
1.7 GÓI INFANRIX-ROTARIX-VARIVAX
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotarix | Bỉ | 2 | 2 | 2 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Infanrix Hexa | Bỉ | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | GC Flu QIV | Hàn Quốc | 2 | 2 | 3 |
5 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
6 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
7 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 16 | 19 | 23 | |||
GIÁ GÓI | 15,005,000 | 17,981,000 | 21,509,000 |
1.8 GÓI INFANRIX-ROTARIX-VARICELLA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG |
0-12 THÁNG |
0-24 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotarix | Bỉ | 2 | 2 | 2 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Infanrix Hexa | Bỉ | 3 | 3 | 4 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Synflorix | Bỉ | 4 | 4 | 4 |
4 | Bệnh cúm | GC Flu QIV | Hàn Quốc | 2 | 2 | 3 |
5 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cuba | 2 | 2 | 2 |
6 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 | 1 |
7 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 2 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 | 2 |
9 | Thủy đậu | VARICELLA | Hàn Quốc | 1 | 2 | |
10 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 16 | 19 | 23 | |||
GIÁ GÓI | 15,005,000 | 17,723,000 | 20,993,000 |
1.9 GÓI PENTAXIM - ROTATEQ - VARIVAX
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG | 0-12 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | RotaTeq | Mỹ | 3 | 3 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib(5 trong1) | Pentaxim | Pháp | 3 | 3 |
3 | Viêm gan B | Engerix B 0,5ml | Bỉ | 3 | 3 |
4 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 4 | 4 |
5 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 |
6 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ |
1 | |
10 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 18 | 21 | |||
GIÁ GÓI | 15,193,000 | 18,169,000 |
1.10 GÓI PENTAXIM - ROTARIX - VARIVAX
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG | 0-12 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotarix | Bỉ | 2 | 2 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib(5 trong1) | Pentaxim | Pháp | 3 | 3 |
3 | Viêm gan B | Engerix B 0,5ml | Bỉ | 3 | 3 |
4 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 4 | 4 |
5 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 |
6 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ |
1 | |
10 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 17 | 20 | |||
GIÁ GÓI | 14,779,000 | 17,755,000 |
1.11 GÓI PENTAXIM - ROTATEQ - VARICELLA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG | 0-12 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | RotaTeq | Mỹ | 3 | 3 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib(5 trong1) | Pentaxim | Pháp | 3 | 3 |
3 | Viêm gan B | Engerix B 0,5ml | Bỉ | 3 | 3 |
4 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 4 | 4 |
5 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 |
6 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varicella | Hàn Quốc | 1 | |
10 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 18 | 21 | |||
GIÁ GÓI | 15,193,000 | 17,911,000 |
1.12 GÓI PENTAXIM - ROTARIX - VARICELLA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | 0-9 THÁNG | 0-12 THÁNG |
1 | Tiêu chảy do Rota virus | Rotarix | Bỉ | 2 | 2 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib(5 trong1) | Pentaxim | Pháp | 3 | 3 |
3 | Viêm gan B | Engerix B 0,5ml | Bỉ | 3 | 3 |
4 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 4 | 4 |
5 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 2 | 2 |
6 | Sởi | MVVac | Việt Nam | 1 | 1 |
7 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 |
8 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 2 |
9 | Thủy đậu | Varicella | Hàn Quốc | 1 | |
10 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | |
TỔNG SỐ LIỀU | 17 | 20 | |||
GIÁ GÓI | 114,779,000 | 17,497,000 |
II. GÓI NÂNG CẤP 12-24 THÁNG
1. GÓI NÂNG CẤP 12-24 THÁNG LINH HOẠT HEXAXIM
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI TIÊM | |
GÓI 1 | GÓI 2 | ||||
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Hexaxim | Pháp | 1 | 1 |
2 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 1 | 1 |
3 | Bệnh cúm | GC FLU QIV | Hàn Quốc | 1 | 1 |
4 | Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cu Ba | 2 | 2 |
5 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 |
6 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 2 | 2 |
7 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 2 | 0 |
Varicella | Hàn Quốc | 0 | 2 | ||
8 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | 1 |
TỔNG SỐ LIỀU | 11 | 11 | |||
GIÁ GÓI | 10,017,000 | 9,501,000 |
2. GÓI NÂNG CẤP 12-24 THÁNG LINH HOẠT INFANRIX HEXA
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VACCINE | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI TIÊM | |
GÓI 1 | GÓI 2 | ||||
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B( 6 trong1) | Infanrix Hexa | Bỉ | 1 | 1 |
2 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 1 | 1 |
3 | Bệnh cúm | GC FLU QIV | Hàn Quốc | 1 | 1 |
Viêm màng não do não mô cầu BC | VA-Mengoc-BC | Cu Ba | 2 | 2 | |
4 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 |
5 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 2 | 2 |
6 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 2 | 0 |
Varicella | Hàn Quốc | 0 | 2 | ||
7 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | 1 |
TỔNG SỐ LIỀU | 11 | 11 | |||
GIÁ GÓI | 9,978,000 | 9,462,000 |
3 GÓI NÂNG CẤP 12-24 THÁNG LINH HOẠT PENTAXIM
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VACCINE | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI TIÊM | |
GÓI 1 | GÓI 2 | ||||
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib(5 trong 1) | Pentaxim | Pháp | 1 | 1 |
2 | Viêm gan B | Engerix B 0,5ml | Bỉ | 1 | 1 |
3 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Synflorix | Bỉ | 1 | 1 |
4 | Bệnh cúm | Vaxigrip Tetra | Pháp | 1 | 1 |
5 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 |
6 | Viêm màng não do mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 2 | 2 |
7 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 2 | 0 |
Varicella | Hàn Quốc | 0 | 2 | ||
8 | Sởi-Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | 1 |
TỔNG SỐ LIỀU | 10 | 10 | |||
GIÁ GÓI | 9,907,000 | 9,391,000 |
Bảng giá gói vắc xin tiền học đường (Từ 2-9 tuổi)
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI TIÊM | |||
GÓI 1 | GÓI 2 | GÓI 3 | GÓI 4 | ||||
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt( 4 trong 1) | Tetraxim | Pháp | 1 | 1 | 1 | 1 |
2 | Bệnh cúm | GC FLU QIV | Hàn Quốc | 1 | 1 | 1 | 1 |
3 | Bệnh sởi- Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | 1 | 1 | 0 |
4 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | 1 | 1 | 1 | 1 |
5 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) |
Prevenar 13 | Anh | 1 | 1 | 1 | 1 |
6 | Tả | MORCVAX | Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 1 |
7 | Viêm màng não mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 1 | 0 | 1 |
8 | Viêm gan A | Avaxim 80 | Pháp | 2 | 0 | 2 | 2 |
9 | Viêm gan B | Heberbiovac 10mcg/0.5ml | Cuba | 1 | 0 | 1 | 1 |
TỔNG SỐ LIỀU | 11 | 8 | 8 | 9 | |||
GIÁ GÓI | 7,094,001 | 5,464,001 | 5,306,001 | 6,590,001 |
Bảng giá gói vắc xin cho trẻ vị thành niên và thanh niên (Từ 9-18 tuổi):
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI TIÊM | |||
GÓI 1 | GÓI 2 | GÓI 3 | GÓI 4 | ||||
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván | Boostrix | Bỉ | 1 | 1 | 1 | 0 |
2 | Bệnh cúm | GC FLU QIV | Hàn Quốc | 1 | 1 | 1 | 1 |
3 | Bệnh sởi- Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 1 | 2 | 1 | 2 |
4 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 1 | 2 | 1 | 2 |
5 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Prevenar 13 | Anh | 1 | 1 | 1 | 1 |
6 | Viêm màng não mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
7 | Viêm gan B | Heberbiovac 10mcg/0.5ml | Cuba | 1 | 1 | 1 | 1 |
TỔNG SỐ LIỀU | 7 | 9 | 6 | 7 | |||
GIÁ GÓI | 6,034,000 | 7,498,000 | 4,522,000 | 5,104,000 |
Bảng giá gói vắc xin cho người trưởng thành (Trên 18 tuổi):
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI TIÊM | |||
GÓI 1 | GÓI 2 | GÓI 3 | GÓI 4 | ||||
1 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván | Boostrix | Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
2 | Bệnh cúm | GC FLU QIV | Hàn Quốc | 1 | 1 | 1 | 1 |
3 | Bệnh sởi- Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 2 | 2 | 1 | 1 |
4 | Uốn ván | VAT | Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 |
5 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 2 | 2 | 2 | 2 |
6 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Prevenar 13 | Anh | 1 | 1 | 1 | 1 |
7 | Viêm màng não mô cầu A,C,Y,W | Menactra | Mỹ | 1 | 1 | 1 | 0 |
8 | Viêm gan A+B | Twinrix | Bỉ | 3 | 0 | 3 | 3 |
TỔNG SỐ LIỀU | 13 | 10 | 9 | 8 | |||
GIÁ GÓI | 9,576,000 | 7,560,000 | 8,052,000 | 6,540,000 |
Bảng giá gói vắc xin cho tiền hôn nhân:
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI TIÊM | |||
GÓI 1 | GÓI 2 | GÓI 3 | GÓI 4 | ||||
1 | Cúm | GC FLU QIV | Hàn Quốc | 1 | 1 | 1 | 1 |
2 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Prevenar 13 | Anh | 1 | 1 | 1 | 1 |
3 | Bệnh sởi- Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 2 | 2 | 2 | 2 |
4 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 2 | 2 | 0 | 0 |
5 | Uốn ván | VAT | Việt Nam | 2 | 2 | 2 | 0 |
6 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván | Boostrix | Bỉ | 1 | 1 | 1 | 0 |
7 | Viêm gan A+B | Twinrix | Bỉ | 3 | 0 | 3 | 3 |
TỔNG SỐ LIỀU | 12 | 9 | 10 | 7 | |||
GIÁ GÓI | 8,064,000 | 6,048,000 | 5,868,000 | 4,710,000 |
Bảng giá gói vắc xin cho phụ nữ chuẩn bị trước mang thai:
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ MŨI TIÊM | |||
GÓI 1 | GÓI 2 | GÓI 3 | GÓI 4 | ||||
1 | Cúm | GC FLU QIV | Hàn Quốc | 1 | 1 | 1 | 1 |
2 | Bệnh sởi- Quai bị-Rubella | MMR | Mỹ | 2 | 2 | 2 | 2 |
3 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | 2 | 2 | 2 | 0 |
4 | Uốn ván | VAT | Việt Nam | 2 | 2 | 2 | 2 |
5 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván | Boostrix | Bỉ | 0 | 1 | 1 | 1 |
6 | Viêm gan A+B | Twinrix | Bỉ | 3 | 3 | 0 | 0 |
7 | Bệnh do phế cầu( viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa) | Prevenar 13 | Anh | 1 | 1 | 1 | 1 |
TỔNG SỐ LIỀU | 11 | 12 | 9 | 7 | |||
GIÁ GÓI | 7,182,000 | 8,064,000 | 6,048,000 | 3,852,000 |